Trang chủNHM • FRA
add
Marchex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,47 €
Phạm vi một năm
1,09 € - 2,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,96 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,66 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | -6,03% |
Thu nhập ròng | 85,00 N | 111,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 111,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,00 N | 1.309,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 Tr | -12,41% |
Tổng tài sản | 41,98 Tr | -7,74% |
Tổng nợ | 9,94 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 N | 111,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 803,00 N | 586,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 N | -228,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | 16,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,00 N | 956,36% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 58,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163