Trang chủNHFATT • KLSE
add
New Hoong Fatt Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,49 RM
Phạm vi một năm
1,46 RM - 2,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,66 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,15 Tr | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -44,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -39,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,04 Tr | -32,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,54 Tr | 15,80% |
Tổng tài sản | 647,99 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 66,76 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -44,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,79 Tr | 22,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 18,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,27 Tr | -180,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | -35,58% |
Dòng tiền tự do | 11,73 Tr | 86,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
920