Trang chủNHD • SGX
add
Jubilee Industries Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 517,00 N | -48,91% |
Thu nhập ròng | -566,00 N | 45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,50 N | 35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -28,12% |
Tổng tài sản | 14,45 Tr | -29,72% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,00 N | 45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,50 N | 46,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,50 N | -8,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,50 N | 4,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -963,50 N | 44,63% |
Dòng tiền tự do | -294,25 N | 23,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
563