Trang chủNHB • KLSE
add
Nuenergy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
132,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
170,48 N
Tỷ số P/E
32,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 Tr | 145,44% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 118,67% |
Thu nhập ròng | 211,00 N | 102,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 101,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 36,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,14 Tr | -51,79% |
Tổng tài sản | 291,77 Tr | 18,16% |
Tổng nợ | 77,05 Tr | 213,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 N | 102,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,00 N | 131,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 Tr | 205,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,71 Tr | 641,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,47 Tr | 261,14% |
Dòng tiền tự do | -9,57 Tr | -1.064,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60