Trang chủNGS • STO
add
NGS Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,08 kr - 3,17 kr
Phạm vi một năm
2,86 kr - 4,23 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
78,16 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,16 Tr | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 106,96% |
Thu nhập ròng | -198,00 N | 94,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | 92,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | -98,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 Tr | 537,80% |
Tổng tài sản | 157,01 Tr | -30,85% |
Tổng nợ | 64,84 Tr | -41,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,00 N | 94,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | 219,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | -196,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 296,60% |
Dòng tiền tự do | 6,83 Tr | 116,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2007
Trang web
Nhân viên
201