Trang chủNGS • NYSE
add
Natural Gas Services Group, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
18,71 $
Mức chênh lệch một ngày
18,94 $ - 19,54 $
Phạm vi một năm
16,70 $ - 29,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,38 Tr USD
Số lượng trung bình
85,89 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,66 Tr | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 14,78 Tr | 24,88% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 68,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 219,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 492,53 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 237,47 Tr | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 68,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,43 Tr | 222,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,76 Tr | 41,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,06 Tr | -80,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | -32,05% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | 83,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245