Trang chủNGLD • OTCMKTS
add
Nevada Canyon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 Tr USD
Số lượng trung bình
21,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,16 N | -54,36% |
Thu nhập ròng | -365,12 N | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | -25,98% |
Tổng tài sản | 9,90 Tr | -10,15% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,12 N | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,43 N | 73,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 121,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,57 N | 102,54% |
Dòng tiền tự do | 73,81 N | 114,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web