Trang chủNGL • NYSE
add
NGL Energy Partners LP Unit
5,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,79 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 $
Mức chênh lệch một ngày
5,72 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
740,24 Tr USD
Số lượng trung bình
740,13 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,16 Tr | -18,05% |
Chi phí hoạt động | 151,09 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 68,92 Tr | 611,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 765,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,90 Tr | 15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -13,46% |
Tổng nợ | 3,56 T | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,92 Tr | 611,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,20 Tr | 283,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,15 Tr | 605,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,56 Tr | -430,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,00 N | 99,38% |
Dòng tiền tự do | 164,62 Tr | 225,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
569