Trang chủNGL-C • NYSE
add
NGL Energy Partners LP Cum. Pref. Shrs Class C
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 $
Mức chênh lệch một ngày
23,81 $ - 23,91 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 29,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,06 Tr USD
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -17,15% |
Chi phí hoạt động | 156,64 Tr | -3,69% |
Thu nhập ròng | 13,51 Tr | -70,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -64,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,01 Tr | -10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | 670,05% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -9,59% |
Tổng nợ | 4,13 T | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,51 Tr | -70,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,79 Tr | 65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,47 Tr | -1.006,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,13 Tr | 16,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 161,17% |
Dòng tiền tự do | 27,13 Tr | -54,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
607