Trang chủNGGB • KLSE
add
Nextgreen Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
858,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
30,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,26 Tr | 71,25% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 275,84% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 45,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,57 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,91 Tr | 38,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 Tr | 103,58% |
Tổng tài sản | 697,94 Tr | 28,95% |
Tổng nợ | 202,06 Tr | 64,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 45,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,68 Tr | 128,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,58 Tr | -119,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,36 Tr | 114,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,46 Tr | 124,63% |
Dòng tiền tự do | -54,03 Tr | -332,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
195