Trang chủNFX • LON
add
Nuformix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,10 GBX - 0,11 GBX
Phạm vi một năm
0,040 GBX - 0,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
90,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,33 N | 55,31% |
Thu nhập ròng | -188,33 N | -55,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,04 N | -54,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,91 N | -46,65% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -76,18% |
Tổng nợ | 229,52 N | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,33 N | -55,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,52 N | -131,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,38 N | 213,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,85 N | 508,40% |
Dòng tiền tự do | -110,42 N | -54,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3