Trang chủNFUNF • OTCMKTS
add
Nuclear Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -19,20% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | 112,65% |
Tổng tài sản | 16,24 Tr | 49,90% |
Tổng nợ | 645,39 N | 157,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 31,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -18,86% |
Dòng tiền tự do | -652,51 N | 44,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web