Trang chủNFTA • TLV
add
Naphtha Israel Petroleum Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.573,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.540,00 ILA - 2.586,00 ILA
Phạm vi một năm
2.179,00 ILA - 2.900,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T ILS
Số lượng trung bình
8,75 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 549,33 Tr | -16,30% |
Chi phí hoạt động | 216,29 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 28,49 Tr | -44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -33,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,53 Tr | -32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 55,66% |
Tổng tài sản | 6,13 T | -2,93% |
Tổng nợ | 3,16 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,49 Tr | -44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,15 Tr | -15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,58 Tr | -199,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,98 Tr | 1.620,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,26 Tr | 68,31% |
Dòng tiền tự do | 179,57 Tr | -37,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Nhân viên
302