Trang chủNFG • LON
add
Next 15 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
330,50 GBX - 339,50 GBX
Phạm vi một năm
326,00 GBX - 1.052,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
338,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
156,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,04 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 24,17 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 55,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 55,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,62 Tr | -10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,02 Tr | 58,14% |
Tổng tài sản | 589,56 Tr | 5,82% |
Tổng nợ | 419,65 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 55,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -58,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | -237,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | 73,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,43 Tr | 54,65% |
Dòng tiền tự do | 16,67 Tr | -24,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.340