Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
1,31 $
Sau giờ giao dịch:(2,29%)+0,030
1,34 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:57:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 16,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,76 Tr USD
Số lượng trung bình
10,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,69 Tr | -30,32% |
Chi phí hoạt động | 110,13 Tr | -28,29% |
Thu nhập ròng | -556,83 Tr | -526,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,57 | -799,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,85 | -107,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,98 Tr | -125,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,11 Tr | 314,49% |
Tổng tài sản | 11,96 T | 4,81% |
Tổng nợ | 10,56 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,83 Tr | -526,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,45 Tr | -479,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 637,36 Tr | 196,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,88 Tr | -154,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,34 Tr | 10,23% |
Dòng tiền tự do | 652,93 Tr | 202,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
722