Trang chủNFCX • IDX
add
NFC Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.950,00 Rp - 2.070,00 Rp
Phạm vi một năm
1.000,00 Rp - 3.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT IDR
Số lượng trung bình
280,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | -43,29% |
Chi phí hoạt động | 30,75 T | -2,50% |
Thu nhập ròng | -2,76 T | 92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 87,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,66 T | -12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 435,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,88 T | -34,02% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | -3,54% |
Tổng nợ | 712,80 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 T | 92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,51 T | -172,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,55 T | 481,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 T | 187,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,02 T | 450,51% |
Dòng tiền tự do | -780,78 Tr | -114,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
147