Trang chủNFCX • IDX
add
NFC Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 Rp - 1.720,00 Rp
Phạm vi một năm
1.050,00 Rp - 2.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT IDR
Số lượng trung bình
242,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 934,53 T | -30,17% |
Chi phí hoạt động | 31,96 T | -0,12% |
Thu nhập ròng | -748,59 Tr | -109,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | -114,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 T | -43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,71 T | -4,35% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -3,14% |
Tổng nợ | 645,07 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,59 Tr | -109,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,47 T | 670,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,54 T | -82,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 T | 71,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,27 T | 114,82% |
Dòng tiền tự do | 21,55 T | 158,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
223