Trang chủNFBK • NASDAQ
add
Northfield Bancorp Inc
10,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,24 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 $
Mức chênh lệch một ngày
10,02 $ - 10,25 $
Phạm vi một năm
9,40 $ - 14,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,14 Tr USD
Số lượng trung bình
193,87 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,17 Tr | 30,43% |
Chi phí hoạt động | 22,83 Tr | 15,60% |
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 64,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,17 | 26,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 68,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,69 Tr | -41,55% |
Tổng tài sản | 5,73 T | -0,09% |
Tổng nợ | 5,01 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 64,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
359