Trang chủNFBK • NASDAQ
add
Northfield Bancorp Inc
11,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,37 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:02:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 $
Mức chênh lệch một ngày
11,10 $ - 11,39 $
Phạm vi một năm
6,98 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
487,82 Tr USD
Số lượng trung bình
191,54 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,26 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 19,75 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,29 | -13,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,96 Tr | 154,58% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 5,40% |
Tổng nợ | 5,03 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,96 Tr | 19,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,94 Tr | 11,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,46 Tr | 66,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,44 Tr | 1.026,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
401