Trang chủNEXPF • OTCMKTS
add
Nexi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 6,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,00 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 475,50 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 366,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 363,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,00 Tr | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 30,83% |
Tổng tài sản | 24,76 T | -9,18% |
Tổng nợ | 14,16 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 366,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,00 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,50 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,00 Tr | 131,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 Tr | 200,33% |
Dòng tiền tự do | 220,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
9.293