Trang chủNEXN • NASDAQ
add
Nexxen International Ltd - ADR
9,75 $
Sau giờ giao dịch:(2,46%)+0,24
9,99 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:43:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Mức chênh lệch một ngày
9,73 $ - 10,01 $
Phạm vi một năm
6,93 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
618,32 Tr USD
Số lượng trung bình
369,60 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,95 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 70,19 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | 197,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 189,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,22 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,46 Tr | -13,43% |
Tổng tài sản | 740,87 Tr | -6,55% |
Tổng nợ | 260,58 Tr | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | 197,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,36 Tr | -17,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 Tr | -84,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,50 Tr | 59,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,25 Tr | 64,27% |
Dòng tiền tự do | 6,41 Tr | -66,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
854