Trang chủNEXM • NASDAQ
add
NexMetals Mining Corp
6,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,86 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
4,82 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 49,75% |
Thu nhập ròng | -15,09 Tr | -54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,24 Tr | -55,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 Tr | -5,76% |
Tổng tài sản | 47,05 Tr | -1,01% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | -63,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,09 Tr | -54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,39 Tr | -87,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -2.025,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -201,54% |
Dòng tiền tự do | -11,53 Tr | -88,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web