Trang chủNEXA • NYSE
add
Nexa Resources SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 6,08 $
Phạm vi một năm
5,04 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,60 Tr USD
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,92 Tr | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 68,93 Tr | -24,37% |
Thu nhập ròng | -98,50 Tr | -4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,29 | 11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,00 | -4.324,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,34 Tr | 242,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -634,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,23 Tr | 36,71% |
Tổng tài sản | 4,64 T | -5,44% |
Tổng nợ | 3,58 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,50 Tr | -4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,12 Tr | 113,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,64 Tr | 39,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,25 Tr | -306,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,33 Tr | 149,98% |
Dòng tiền tự do | 333,96 Tr | 835,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
5.253