Trang chủNEWP • NYSEAMERICAN
add
New Pacific Metals Corp
2,17 $
Sau giờ giao dịch:(6,45%)-0,14
2,03 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:23:08 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
329,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | -893,45 N | 39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 Tr | -24,28% |
Tổng tài sản | 135,22 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 927,45 N | -23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,45 N | 39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,34 N | -69,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,20 N | -9,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,28 N | 84,85% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -35,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32