Trang chủNEWGEN • NSE
add
Newgen Software Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
885,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
880,20 ₹ - 894,90 ₹
Phạm vi một năm
758,20 ₹ - 1.798,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,34 T INR
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
40,19
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 2,43% |
Thu nhập ròng | 497,21 Tr | 4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,45 | 1,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,49 Tr | -7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 T | 24,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,21 Tr | 4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.040