Trang chủNEWA-B • STO
add
New Wave Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
108,60 kr - 110,60 kr
Phạm vi một năm
82,05 kr - 131,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T SEK
Số lượng trung bình
253,06 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 880,00 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -17,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | -20,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,00 Tr | -17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,00 Tr | -11,59% |
Tổng tài sản | 11,03 T | 1,69% |
Tổng nợ | 4,49 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,00 Tr | -55,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 Tr | -104,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 Tr | 83,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -181,25% |
Dòng tiền tự do | 254,75 Tr | -46,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.500