Trang chủNEULANDLAB • NSE
add
Neuland Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.744,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11.756,00 ₹ - 13.250,00 ₹
Phạm vi một năm
6.121,50 ₹ - 18.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
167,18 T INR
Số lượng trung bình
41,83 N
Tỷ số P/E
63,63
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 7,11% |
Thu nhập ròng | 278,06 Tr | -58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -51,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,67 | -58,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,69 Tr | -51,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 318,50% |
Tổng tài sản | 21,80 T | 18,95% |
Tổng nợ | 6,55 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,06 Tr | -58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.643