Trang chủNEULANDLAB • NSE
add
Neuland Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.554,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.478,00 ₹ - 16.217,00 ₹
Phạm vi một năm
10.190,70 ₹ - 18.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
205,91 T INR
Số lượng trung bình
57,79 N
Tỷ số P/E
116,25
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -33,41% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -85,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -78,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,83 | -83,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,26 Tr | -75,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 133,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -85,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.794