Trang chủNEU • ASX
add
Neuren Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,69 $
Mức chênh lệch một ngày
19,20 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 22,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T AUD
Số lượng trung bình
369,02 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,14 Tr | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | 87,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,16 | 74,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | 81,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,54 Tr | 40,51% |
Tổng tài sản | 331,25 Tr | 45,19% |
Tổng nợ | 7,98 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | 87,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,15 Tr | 724,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,79 Tr | -10.287,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,10 Tr | -2.414,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 118,96% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | 62,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8