Trang chủNETUM • HEL
add
Netum Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,62 €
Phạm vi một năm
1,47 € - 3,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | -312,50 N | -247,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -269,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,00 N | -32,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,00 N | -1,05% |
Tổng tài sản | 25,59 Tr | -18,85% |
Tổng nợ | 14,61 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,50 N | -247,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 652,00 N | -44,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,00 N | 18,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -784,50 N | -128,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -896,00 N | -791,54% |
Dòng tiền tự do | 753,69 N | -16,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
386