Trang chủNETI-B • STO
add
Net Insight AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,65 kr - 4,79 kr
Phạm vi một năm
4,50 kr - 7,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T SEK
Số lượng trung bình
718,92 N
Tỷ số P/E
23,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,54 Tr | -17,81% |
Chi phí hoạt động | 74,31 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | -58,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -49,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,62 Tr | -65,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,94 Tr | -12,56% |
Tổng tài sản | 834,78 Tr | -0,43% |
Tổng nợ | 188,41 Tr | -12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | -58,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,58 Tr | -21,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,73 Tr | -14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,76 Tr | 7,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,26 Tr | -294,46% |
Dòng tiền tự do | 20,25 Tr | -13,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
205