Trang chủNETEL • STO
add
Netel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,92 kr - 11,04 kr
Phạm vi một năm
8,61 kr - 23,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
533,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
55,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,00 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 287,00 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 127,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 145,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 114,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 Tr | -13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,00 Tr | -37,69% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -9,54% |
Tổng nợ | 1,70 T | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 127,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,00 Tr | -260,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 90,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,00 Tr | -222,22% |
Dòng tiền tự do | -74,88 Tr | -794,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
833