Trang chủNETEL • STO
add
Netel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,31 kr - 4,85 kr
Phạm vi một năm
3,89 kr - 16,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
215,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
410,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 655,00 Tr | -17,71% |
Chi phí hoạt động | 252,00 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -844,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 | -1.005,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,00 Tr | -180,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 Tr | -39,76% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -6,75% |
Tổng nợ | 1,79 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -844,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,00 Tr | -193,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 92,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,00 Tr | 281,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -9,09% |
Dòng tiền tự do | -17,50 Tr | -245,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
850