Trang chủNETC • CPH
add
Netcompany Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
318,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
316,20 kr - 318,20 kr
Phạm vi một năm
229,00 kr - 375,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,14 T DKK
Số lượng trung bình
167,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 34,32% |
Chi phí hoạt động | 328,60 Tr | 18,97% |
Thu nhập ròng | -67,90 Tr | -148,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | -136,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,15 | 10,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,50 Tr | 41,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,60 Tr | 714,72% |
Tổng tài sản | 9,89 T | 23,53% |
Tổng nợ | 6,34 T | 48,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,90 Tr | -148,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | -97,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,30 Tr | -2.615,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,20 Tr | 45,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -878,60 Tr | -329,42% |
Dòng tiền tự do | 577,34 Tr | 460,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9.262