Trang chủNESTLE • KLSE
add
Nestle (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
95,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
95,10 RM - 97,90 RM
Phạm vi một năm
61,80 RM - 106,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 T MYR
Số lượng trung bình
85,96 N
Tỷ số P/E
59,79
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 331,65 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 112,11 Tr | 19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,51 Tr | 12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 Tr | -54,58% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 1,35% |
Tổng nợ | 3,07 T | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,11 Tr | 19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,87 Tr | 1.131,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,94 Tr | 45,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,06 Tr | -1.617,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,12 Tr | -150,17% |
Dòng tiền tự do | -21,86 Tr | 94,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.935