Trang chủNESTCON • KLSE
add
Nestcon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
285,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
36,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,27 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 869,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 927,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 Tr | 82,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,16 Tr | 10,10% |
Tổng tài sản | 764,19 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 613,84 Tr | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 869,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,73 Tr | 1.172.913,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,18 Tr | -36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | -9,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,80 Tr | 1.216,49% |
Dòng tiền tự do | 57,26 Tr | 248,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.017