Trang chủNESTCON • KLSE
add
Nestcon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
223,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
22,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,40 Tr | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 Tr | 14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,60 Tr | 36,43% |
Tổng tài sản | 801,93 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 634,33 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,55 Tr | 4.041,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 730,00 N | 676,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 118,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,62 Tr | 216,40% |
Dòng tiền tự do | 25,04 Tr | 399,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.030