Trang chủNESTCON • KLSE
add
Nestcon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
464,95 N
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,16 Tr | -20,68% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 54,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,78 Tr | 0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,33 Tr | 6,04% |
Tổng tài sản | 776,82 Tr | -0,05% |
Tổng nợ | 622,69 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,00 N | -126,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 770,00 N | 272,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | -43,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,72 Tr | -56,14% |
Dòng tiền tự do | 11,63 Tr | 247,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.030