Trang chủNEST • IDX
add
Pt Esta Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
362,00 Rp - 390,00 Rp
Phạm vi một năm
224,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
72,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,81 T | -25,25% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -58,92% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | -60,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -46,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | 2.654,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,25 T | — |
Tổng tài sản | 406,50 T | — |
Tổng nợ | 53,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | -60,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,14 T | 31,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | -41,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,64 T | 30,60% |
Dòng tiền tự do | -19,98 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
79