Trang chủNESR • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited Corp
5,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)-0,0100
5,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:49:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
564,25 Tr USD
Số lượng trung bình
375,60 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,10 Tr | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 16,51 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,98 Tr | -10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,70 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 848,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,48 Tr | -63,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,49 Tr | -11,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,26 Tr | 24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,26 Tr | -915,52% |
Dòng tiền tự do | -23,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.554