Trang chủNERV • NASDAQ
add
Minerva Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 3,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 Tr USD
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
1,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 55,20% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 55,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 41,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | -50,34% |
Tổng tài sản | 32,80 Tr | -35,07% |
Tổng nợ | 61,95 Tr | -28,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | 33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | 33,18% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | 42,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8