Trang chủNERV • NASDAQ
add
Minerva Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,61 Tr USD
Số lượng trung bình
60,64 N
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -7,02 Tr | -44,17% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | 52,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | 36,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,36 Tr | -47,79% |
Tổng tài sản | 37,14 Tr | -34,72% |
Tổng nợ | 62,84 Tr | -26,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | 52,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | 13,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 Tr | 13,76% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | 25,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8