Trang chủNERD • CNSX
add
Nerds On Site Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 935,87 N | 21,53% |
Thu nhập ròng | 95,74 N | 321,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 282,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,29 N | 314,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,88 N | -63,22% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | -18,94% |
Tổng nợ | 3,13 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,74 N | 321,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,73 N | 120,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,44 N | 275,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,40 N | -122,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,89 N | -37,34% |
Dòng tiền tự do | -48,02 N | 83,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7