Trang chủNELY • IDX
add
Pelayaran Nelly Dwi Putri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
360,00 Rp - 368,00 Rp
Phạm vi một năm
330,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
850,70 T IDR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,29 T | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 10,64 T | 55,17% |
Thu nhập ròng | 16,82 T | -72,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | -68,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,63 T | -53,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,63 T | 14,19% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 29,66% |
Tổng nợ | 326,66 T | 98,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,82 T | -72,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,18 T | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,53 T | 121,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,02 T | -1,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,78 T | 217,50% |
Dòng tiền tự do | 226,06 T | 5.651,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
73