Trang chủNELY • IDX
add
Pelayaran Nelly Dwi Putri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 378,00 Rp
Phạm vi một năm
330,00 Rp - 470,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
874,20 T IDR
Số lượng trung bình
774,58 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,94 T | -30,73% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -3,57% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | -94,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -91,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,07 T | -58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,05 T | 7,47% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 23,86% |
Tổng nợ | 266,08 T | 121,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | -94,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,37 T | -37,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,16 T | -32,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,30 T | 62,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,10 T | -61,48% |
Dòng tiền tự do | -65,78 T | -93,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
73