Trang chủNELY • IDX
add
Pelayaran Nelly Dwi Putri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
402,00 Rp - 408,00 Rp
Phạm vi một năm
356,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
954,10 T IDR
Số lượng trung bình
715,67 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,17 T | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 7,39 T | -5,21% |
Thu nhập ròng | 27,60 T | -46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,17 | -50,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,92 T | -31,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,61 T | -74,43% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 35,96% |
Tổng nợ | 248,32 T | 196,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,60 T | -46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,33 T | -45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,30 T | -2.543,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,47 T | 1.121,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,61 T | -498,11% |
Dòng tiền tự do | -391,35 T | -1.443,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
73