Trang chủNELLY • STO
add
Nelly Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
96,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
95,70 kr - 97,00 kr
Phạm vi một năm
26,15 kr - 110,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T SEK
Số lượng trung bình
162,72 N
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,70 Tr | 18,41% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 86,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | 57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | 66,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,70 Tr | 19,07% |
Tổng tài sản | 974,90 Tr | 16,64% |
Tổng nợ | 627,00 Tr | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 86,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,50 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -80,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | -10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,80 Tr | -11,19% |
Dòng tiền tự do | -41,74 Tr | 58,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
169