Trang chủNDRA • NASDAQ
add
ENDRA Life Sciences Inc
4,74 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,050
4,69 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:27:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 $
Mức chênh lệch một ngày
4,44 $ - 4,74 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 22,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr USD
Số lượng trung bình
52,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -41,68% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 45,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,71 | 98,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -71,74% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -73,11% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 45,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 46,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 857,42 N | -88,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,30 N | -104,87% |
Dòng tiền tự do | -632,13 N | 59,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21