Trang chủNDRA • NASDAQ
add
ENDRA Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 5,81 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 2.397,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr USD
Số lượng trung bình
63,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -51,77% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,54 | 98,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 51,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 42,30% |
Tổng tài sản | 8,38 Tr | 10,21% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | -26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,91 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 N | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -11,49% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -0,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21