Trang chủNDRA • NASDAQ
add
ENDRA Life Sciences Inc
3,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,020
3,12 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:52:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 664,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr USD
Số lượng trung bình
59,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 194,75% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -184,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,20 | 108,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -198,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 13,96% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -34,08% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 72,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,21 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -184,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | 30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -202,76% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -347,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21