Trang chủNDEKF • OTCMKTS
add
Nitto Denko
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 $
Mức chênh lệch một ngày
17,60 $ - 17,60 $
Phạm vi một năm
14,22 $ - 20,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT JPY
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,56 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 212,90 T | 320,45% |
Thu nhập ròng | 28,71 T | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -26,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,95 T | -5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,66 T | 15,40% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 12,08% |
Tổng nợ | 281,83 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,71 T | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,56 T | 4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,50 T | -5,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,16 T | -6,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,36 T | 363,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.300