Trang chủNDA-FI • HEL
add
Nordea
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 €
Mức chênh lệch một ngày
14,16 € - 14,48 €
Phạm vi một năm
9,66 € - 15,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,25 T EUR
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,84 | -2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -2,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,08 T | -24,81% |
Tổng tài sản | 647,57 T | 4,88% |
Tổng nợ | 616,05 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 T | -154,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 45,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 T | -140,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1820
Trang web
Nhân viên
29.386