Trang chủNCT • NASDAQ
add
Intercont (Cayman) Ltd
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(2,31%)-0,030
1,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,68 Tr USD
Số lượng trung bình
252,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 848,96 N | 101,38% |
Thu nhập ròng | 447,97 N | -43,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -47,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | -7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | 5,38% |
Tổng tài sản | 63,29 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 50,11 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,97 N | -43,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | -17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,45 N | -104,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,99 N | 89,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,64 N | -6,89% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | -11,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
19