Trang chủNCT • KLSE
add
NCT Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T MYR
Số lượng trung bình
774,58 N
Tỷ số P/E
46,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,90 Tr | 52,13% |
Chi phí hoạt động | 7,04 Tr | -58,68% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -65,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,80 Tr | -24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,63 Tr | -40,53% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 28,11% |
Tổng nợ | 320,16 Tr | 39,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | -64,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 71,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,92 Tr | -165,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,05 Tr | -1.334,85% |
Dòng tiền tự do | -17,22 Tr | -253,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
184