Trang chủNCPCF • OTCMKTS
add
Nickel Creek Platinum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 455,98 N | 20,24% |
Thu nhập ròng | -460,46 N | -20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,78 N | -20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,45 N | -16,68% |
Tổng tài sản | 486,57 N | -98,57% |
Tổng nợ | 817,38 N | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -330,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 340,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,46 N | -20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,92 N | 21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,22 N | 3.799,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,91 N | 152,13% |
Dòng tiền tự do | -25,48 N | 74,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3