Trang chủNCNA • NASDAQ
add
NuCana PLC
0,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)+0,0072
0,91 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:20:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 10,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 Tr USD
Số lượng trung bình
102,00 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -84,57% |
Thu nhập ròng | -653,00 N | 91,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 92,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 85,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | -60,82% |
Tổng tài sản | 14,77 Tr | -46,88% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | -31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,00 N | 91,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,46 Tr | -9.581,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,00 N | -58,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 5.181,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | -696,19% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | -550,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
21