Trang chủNCLTY • OTCMKTS
add
Nitori Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Mức chênh lệch một ngày
9,69 $ - 9,94 $
Phạm vi một năm
9,14 $ - 16,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 NT JPY
Số lượng trung bình
82,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,00 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 92,58 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 6,87 T | -61,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -60,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,89 T | -19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,92 T | 17,38% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 9,04% |
Tổng nợ | 385,28 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 T | -61,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
18.934