Trang chủNCLTY • OTCMKTS
add
Nitori Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 $
Mức chênh lệch một ngày
9,53 $ - 9,95 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 16,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 NT JPY
Số lượng trung bình
90,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,69 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 87,84 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | 26,15 T | 8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,02 T | 1,64% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 23,51% |
Tổng nợ | 591,81 T | 93,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,15 T | 8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
19.967