Trang chủNCH2 • FRA
add
thyssenkrupp nucera AG & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 €
Mức chênh lệch một ngày
8,56 € - 8,90 €
Phạm vi một năm
6,87 € - 11,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T EUR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
50,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 Tr | 28,57% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | 67,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | 67,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,00 Tr | -6,40% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 10,16% |
Tổng nợ | 546,00 Tr | 21,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -47,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | 70,59% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | 76,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.083