Trang chủNCFFF • OTCMKTS
add
Northcliff Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,0046 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 412,72 N | 32,72% |
Thu nhập ròng | -632,15 N | -27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -37,33% |
Tổng tài sản | 30,53 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | -31,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,15 N | -27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,90 N | 81,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,70 N | 51,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,60 N | 77,99% |
Dòng tiền tự do | 183,75 N | 1.196,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3