Trang chủNCEL • NASDAQ
add
NLS Pharmaceutics AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,66 $ - 5,62 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 43,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 Tr USD
Số lượng trung bình
69,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 138,72% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -134,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | 455,83% |
Tổng tài sản | 4,34 Tr | 263,45% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -86,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,21 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -394,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,49 N | 507,91% |
Dòng tiền tự do | -645,88 N | -78,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1