Trang chủNC2 • SGX
add
Sri Trang-Agro Industry Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,12 T THB
Số lượng trung bình
41,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,57 T | -31,77% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -26,53% |
Thu nhập ròng | -841,86 Tr | -262,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | -337,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,44 Tr | -79,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | -34,00% |
Tổng tài sản | 108,39 T | -10,93% |
Tổng nợ | 41,47 T | -23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,86 Tr | -262,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,05 Tr | -141,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | 998,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 939,37 Tr | 89,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 524,81% |
Dòng tiền tự do | -567,99 Tr | -31,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18.106