Trang chủNC2 • SGX
add
Sri Trang-Agro Industry Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,12 T THB
Số lượng trung bình
37,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,26 T | 53,19% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -50,67% |
Thu nhập ròng | 854,34 Tr | 302,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 232,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 307,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 952,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | -22,69% |
Tổng tài sản | 131,21 T | 17,43% |
Tổng nợ | 61,51 T | 41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,34 Tr | 302,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,76 T | 21,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 T | 231,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 T | 317,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 T | 133,27% |
Dòng tiền tự do | -8,34 T | 25,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16.730